![](img/dict/02C013DD.png) | [hải quân] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | naval forces; navy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | naval |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tình báo hải quân |
| Naval intelligence |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | NgÆ°á»i Mỹ gá»i căn cứ hải quân nà y là Trân Châu Cảng |
| The Americans called this naval base Pearl Harbour |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Äại tá hải quân |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Captain |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Thiếu tướng hải quân |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Rear-admiral |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Trung tướng hải quân |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Vice-admiral |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Thượng tướng hải quân |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Admiral of the Fleet; Fleet Admiral; Admiral |