 | [hải quân] |
| |  | naval forces; navy |
| |  | naval |
| |  | Tình báo hải quân |
| | Naval intelligence |
| |  | Ngưá»i Mỹ gá»i căn cứ hải quân nà y là Trân Châu Cảng |
| | The Americans called this naval base Pearl Harbour |
| |  | Äại tá hải quân |
| |  | Captain |
| |  | Thiếu tướng hải quân |
| |  | Rear-admiral |
| |  | Trung tướng hải quân |
| |  | Vice-admiral |
| |  | Thượng tướng hải quân |
| |  | Admiral of the Fleet; Fleet Admiral; Admiral |